Có 2 kết quả:

解决争端 jiě jué zhēng duān ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄥ ㄉㄨㄢ解決爭端 jiě jué zhēng duān ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄓㄥ ㄉㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to settle a dispute

Từ điển Trung-Anh

to settle a dispute